Bị nghẹt mũi

Bị nghẹt mũi tiếng Anh là gì? Tôi bị nghẹt mũi: My nose is plugged up. My nose is congested. I have a stuffy nose.

Bị sổ mũi

Bị sổ mũi tiếng Anh là gì? Tôi bị sổ mũi: I have a runny nose.

Cần cù bù thông minh

Cần cù bù thông minh tiếng Anh là gì? Cần cù bù thông minh: Literal translation: Hard work compensates for lack of intelligence. Lesson: A high IQ is over-rated. Hard [Đọc tiếp]

Hắn bĩu môi

Hắn bĩu môi: He curls his lips. (hiện tại) He curled his lips (quá khứ)