
Danh Sách 90 Động Từ Bất Quy Tắc Thông Dụng
Dạng nguyên mẫu | Dạng quá khứ | Dạng quá khứ phân từ |
awake = đánh thức |
awoke |
awoken |
be (xem bài động từ TO BE) |
was
were |
been |
beat =đánh, thắng |
beat |
beaten |
become = trở thành |
became |
become |
begin = bắt đầu |
began |
begun |
bend = bẻ cong |
bent |
bent |
bet = cá, đánh cuộc |
bet |
bet |
bid =đấu giá |
bid |
bid |
bite = cắn |
bit |
bitten |
bleed = chảy máu |
bled |
bled |
blow = thổi |
blew |
blown |
break = làm vỡ |
broke |
broken |
bring =đem lại |
brought |
brought |
broadcast = truyền hình, truyền thanh |
broadcast |
broadcast |
build = xây dựng |
built |
built |
burn = làm bỏng, đốt cháy |
burned
burnt |
burned
burnt |
buy = mua |
bought |
bought |
catch = bắt lấy |
caught |
caught |
choose = chọn |
chose |
chosen |
come =đến |
came |
come |
cost = tốn |
cost |
cost |
cut = cắt |
cut |
cut |
dig =đào (đào lổ) |
dug |
dug |
do = làm |
did |
done |
draw = rút ra |
drew |
drawn |
dream = mơ, mơ ước |
dreamed
dreamt |
dreamed
dreamt |
drive = lái xe 4 bánh trở lên |
drove |
driven |
drink = uống |
drank |
drunk |
eat = ăn |
ate |
eaten |
fall = rơi |
fell |
fallen |
feed = cho ăn |
fed |
fed |
feel = cảm thấy |
felt |
felt |
fight = chiến đấu |
fought |
fought |
find = tìm thấy, thấy cái gì đó như thế nào |
found |
found |
fly = bay |
flew |
flown |
forget = quên |
forgot |
forgotten |
forgive = tha thứ |
forgave |
forgiven |
freeze =đông lạnh, đông thành đá |
froze |
frozen |
get = lấy (tra từ điển thêm) |
got |
gotten |
give = cho |
gave |
given |
go =đi |
went |
gone |
grow = trưởng thành, trồng |
grew |
grown |
hang = treo |
hung |
hung |
have = có |
had |
had |
hear = nghe |
heard |
heard |
hide = giấu, trốn |
hid |
hidden |
hit =đánh |
hit |
hit |
hold = nắm, cầm, giữ |
held |
held |
hurt = làm tổn thương |
hurt |
hurt |
keep = giữ |
kept |
kept |
know = biết |
knew |
known |
lay =đặt, để, sắp đặt (tra từ điển thêm) |
laid |
laid |
lead = dẫn đầu, lãnh đạo |
led |
led |
learn = học, học được |
learned
learnt |
learned
learnt |
leave = rời khỏi |
left |
left |
lend = cho mượn |
lent |
lent |
let =để (để cho ai làm gì đó) |
let |
let |
lie = nằm |
lay |
lain |
lose = mất, đánh mất, thua cuộc |
lost |
lost |
make = làm ra |
made |
made |
mean = muốn nói, có nghĩa là |
meant |
meant |
meet = gặp mặt |
met |
met |
pay = trả giá, trả tiền |
paid |
paid |
put = đặt,để (tra từ điển thêm) |
put |
put |
read =đọc |
read |
read |
ride = cưỡi, chạy xe 2 bánh |
rode |
ridden |
ring = reo, gọi điện thoại |
rang |
rung |
rise = mọc, lên cao |
rose |
risen |
run = chạy |
ran |
run |
say = nói |
said |
said |
see = thấy |
saw |
seen |
sell = bán |
sold |
sold |
send = gửi |
sent |
sent |
show = cho xem |
showed |
showed
shown |
shut =đóng |
shut |
shut |
sing = hát |
sang |
sung |
sit = ngồi |
sat |
sat |
sleep = ngủ |
slept |
slept |
speak = nói |
spoke |
spoken |
spend = xài, trải qua (kỳ nghỉ, quảng thời gian) |
spent |
spent |
stand =đứng |
stood |
stood |
swim = bơi, lội |
swam |
swum |
take = lấy, nhận (tra từ điển thêm) |
took |
taken |
teach= dạy |
taught |
taught |
tear = xé |
tore |
torn |
tell = cho ai biết |
told |
told |
think = nghĩ, suy nghĩ |
thought |
thought |
throw = quăng, vứt |
threw |
thrown |
understand = hiểu |
understood |
understood |
wake = thức dậy |
woke |
woken |
wear = mặc(quần áo),đội(nón), xức (nước hoa) |
wore |
worn |
win = chiến thắng |
won |
won |
write = viết |
wrote |
written |
hừm
hay quá
Ok
Cô mik bải có đúng có thật
Hay lắm
Hay giúp cho mình biết thêm một số từ
Good
good
Rât tốt cho học sinh
cho sao chep de in duoc ko
Đc mà bạn
°-°
!!!
very good
oh my god wao
nice
ô kê vé ri gút
good!
some là j
Là một số
hi
easy.
hay
easy
easy
Bạn ơi chỉ có 88 từ
Cảm ơn bạn. Đã thêm 2 động từ bất quy tắc bleed bled bled (chảy máu) và feed fed fed (cho ăn)
It is so good
hay
good
Hay
Hay
hu
kt :V
Nhờ cái này mà không bị cô la
Hay
wow
Nhiều từ quá
helllo