
20 Quy Tắc Phát Âm Tiếng Anh Giúp Bạn Phát Âm Chuẩn Ngay Lập Tức
Quy tắc 1: Luôn đọc âm cuối
- as sometimes
- because
- is
- was
- has
- which
- such as
- always
Quy tắc 2: Luôn đọc âm giữa
- probably
- next
- test
- most
- encased
- wild
- child
- point
Quy tắc 3: Nắm vững cách đọc âm S cuối (quy tắc S ending áp dụng cho danh từ, động từ, sở hữu cách):
Trường hợp 1: S ending đọc là /iz/ khi S ending nằm sau âm /s/, /z/, /sh/, /zh/, /ch/, /dj/
- faxes
- judges
- pages
- increases
- practices
- CHANCES
- kisses
- Joyce’s
- audience’s
- causes = koziz
- buzzes
- washes
- garages
- mirages
- camouflages
- watches
- a witch’s
- damages
- advantages
- pages
- George’s car
- languages
- everyone else’s
Trường hợp 2: S ending đọc /s/: Khi S ending đứng sau f, k, p, t, thờ lưỡi
- states
- laughs
- kicks
- books
- stops
- cats
- months
- mouths
Trường hợp 3: S ending đọc là /z/: tất cả các từ còn lại
- loves
- moves
- tables
- chairs
- includes
- gestures
- clichés
- clothes /klô + đ lưỡi + z/
- colleagues /z/
- schemes
- decades
- provides
- rules
Quy tắc 4:Nắm vững cách đọc âm ED cuối (ED ending)
Trường hợp 1: ED đọc là /id/: Nếu trước ED là âm /t/, /d/
- wanted
- needed
- included
- collided
Trường hợp 2: ED đọc là /t/: Nếu âm trước ED là f, k, p, s, sh, ch, thờ lưỡi.
- experienced
- laughed
- kicked
- checked
- stopped
- kissed
- increased
- washed
- watched
- enhanced
- pinched = nhéo
- saber-toothed = răng to như dao găm
Trường hợp 3: ED đọc là: /d/ tất cả các từ còn lại
- structured
- loved
- moved
- arranged
- scheduled
- maximized
- involved
- referred
- CALLed
- caused (kozd)
- buzzed
- raised = reiz+d
- dj = staged
- changed
Lưu ý: tất cả ADVERB có ED thì ED đọc /id/
- supposedly
- allegedly = theo như cáo buộc, theo như nguời khác nói
- markedly
Quy tắc 5: Quy tắc âm SCHWA: Trong 1 từ đa âm, khi 1 âm được nhấn thì nguyên âm đơn kế nó biến thành âm schwa, tức là âm /ơ/ nhẹ
- REfeRENdum
- KINGdom
- PRObably
- PAtron
- EXtra
- BUddha
- CAnada
- CaNAdian
- jaPAN
- JApaNESE
- CHIna
- HOrrible
- TErrible
Quy tắc 6: Không bao giờ nhấn 2 âm tiết kế nhau.
Quy tắc 7: Hậu tố ABLE, IBLE luôn đọc /ơ + bl/ và không bao giờ nhấn
- COMfortable /KUM + f + tơ + bl/
- VEGEtables
- DOable
- teachable
- learnable
- datable
- marriageable adj
- knowledgeable adj = hiểu biết nhiều
- unmistakable = không nhẫm lẫn được
- laughable = nực cười
- usable
- clickable
- watchable
- eatable> edible adj = ăn được: không độc
- adj palatable = ăn được: không ngon không dở
- drinkable
- wearable adj = mặc được
- audible adj = đủ to để nghe
Quy tắc 8: Đuôi AGE thường đọc là /idj/ và không nhấn.
- image =picture
- photo
- advantage
- encourage
- dosage
- wastage
- coinage
- usage
- hostage = con tin
- forage v. = hái lượm thức ăn rơi vãi trên mặt đất
Lưu ý một số ngoại lệ:
- mirage (age đọc là a: và ge đọc là sờ số 4) = ảo ảnh
- camouflage = ngụy trang
- entourage = đoàn tùy tùng
- sabotage = phá hoại
- espionage = tội gián điệp
- ngoại lệ: teenage = tuổi teen
Quy tắc 9: Hậu tố ATIVE thường đọc là /ơ+tiv/ và không nhấn
- alternative
- relative
- speculative = mang tính suy đoán
- negative
- evaluative
- operative
Vài ngoại lệ: /ei+tiv/ nhấn EI
- native
- innovative = có tính đổi mới sáng tạo
Quy tắc 10: Hậu tố ATE trong một động từ đọc là /eight/, không phải động từ thì ATE thường đọc là /ợt/
- to graduate
- a college graduate = người đã tốt nghiệp ĐH
- passionate adj. = đầy đam mê adj
- ultimate adj = cao nhất, tột cùng
- appropriate adj = phù hợp, thích hợp
- to appropriate = chiếm đoạt
- certificate n.
- climate n. = khí hậu
Vài ngoại lệ:
- danh từ = mate =friend
- a primate = động vật linh trưởng
- candidate = ứng cử viên
- carbohydrate = tinh bột, đường bột
- adj innate = bẩm sinh
Quy tắc 11: AI thường đọc là /ei/
- DAILY
- AIM
- available
- entertainment
- claim
- MAIN
- FAINT
- PAIN
- PAINT
- TAIlor = thợ may nam
- seamstress = thợ may nữ
- RAISE
- AIDS
- acquaintance
- contain
Quy tắc 12: AU thường đọc là /o/
- Australia
- author
- cause /ko:z/
- PAUSE /z/
- daunting =challenging =difficult
- AUdible = đủ to đủ rõ để nghe
- adj inaudible
- LAUNCH = phóng ra, phóng tên lửa, ra mắt sản phẩm
- AUtomate v. = tự động hóa /Ó + tơ + MEIT/
- LAUDABLE adj = đáng khen
Quy tắc 13: OA thường đọc là /Ô/
- soap
- boat
- coat
- road
- toad
- loan
- bloat
- float
- oatmeal = yến mạch
Quy tắc 14: tất cả những hậu tố sau đều có âm sờ số 3 /SH/
- TION =TIAN =CIANSHION =SHUN
- TIAL =CIAL
- CIOUS =XIOUS
- CIENT
- nation
- Egyptian
- fashion
- shun
- essential
- official
- precious
- anxious
- efficient
Quy tắc 15: Âm trước ION, IAN, IAL, ITY, IC, ICAL, luôn nhấn
- conCLUsion
- contriBUtion
- Nation
- admiRAtion
- civiliZAtion
- beneFIcial
- CRUcial
- esSENtial
- natioNALity
- acTIvity
Quy tắc 16: Đa số từ 2 âm mà động từ, danh từ, tính từ viết như nhau thì danh từ nhấn âm 1, không phải danh từ thì nhấn âm 2
- n. CONtrast = sự tương phản
- v. conTRAST = tương phản
- n. COMplex = khu phức hợp
- adj comPLEX = phức tạp
- n. COntent = nội dung> adj
- conTENT = hài lòng với cuộc sống
- IMpact n.
- imPACT v.
Vài ngoại lệ: NOUN và VERB nhấn âm 1 như nhau:
- process
- access
- focus
- contact
Quy tắc 17: ADVERB có CALLY cuối, chỉ đọc LY, không đọc CAL (trừ LOCALLY, VOCALLY), nhấn âm trước âm IC
- economically
- academically
- medically
- typically
- automatically
- grammatically
- technically
- surgically
- aesthetically = về mặt thẩm mỹ
- basically
- practically
- philosophically
- politically
- linguistically
Quy tắc 18: phụ âm + L/LE = L/LE đọc là /ô uốn lưỡi/
- apple
- table
- Carlsberg
- girl
- Charles Darwin
- Carl
- kettle
- cattle
- castle
- whistle
- rattle
- struggle
- settle
Quy tắc 19: Lên giọng âm tiết cuối của mỗi từ trong 1 danh sách, lên giọng âm tiết cuối trong câu hỏi YES-NO; Xuống giọng âm tiết cuối khi kết thúc một câu nói, xuống giọng âm tiết cuối trong câu hỏi WH (what, when, where, who, how, why)
Yes-No question: Are you hungry? Do you understand? Would you like some coffee?
Danh sách: eggs, coffee, milk, tea, and candies.
Wh-question: What would you like to drink? How about some beer?
Quy tắc 20: Học thuộc nhiều ngoại lệ, từ có cách đọc rất lạ so với cách viết:
- colonel = đại tá
- genre = thể loại (sờ số 4 như trong Asia), AGE âm cuối là sờ số 4
- Espionage = tội gián điệp
- sabotage = phá hoại công trình của người khác
- mirage = ảo ảnh
- camouflage = ngụy trang
- entourage = đoàn tùy tùng,
- entrepreneur = doanh nhân khởi nghiệp
- outrage = sự giận dữ của dư luận>It caused an outrage
- indict someone = truy tố ai đó (C silent).
Các bạn có thắc mắc gì cứ comment nhé!