
Cách Phát Âm 30 Từ Tiếng Anh Tận Cùng Bằng CALLY
Từ tiếng Anh tận cùng bằng CALLY là những trạng từ được tạo ra bằng cách thêm LY hoặc thêm ALLY vào tính từ.
– Thí dụ: tính từ technical thành trạng từ technically, tính từ economic thành economically.
Khi trạng từ tận cùng bằng CALLY thì phần đuôi CALLY phần lớn chúng ta chỉ phát âm là /kli/ (âm k rồi âm li). Tất nhiên có vài ngoại lệ như LOCALLY, VOCALLY thì CALLY vẫn đọc đầy đủ như bình thường.
Tiếng Anh có khoảng 1056 từ tận cùng bằng CALLY nhưng chỉ cần học 30 trạng từ sau vì chúng là những từ thông dụng nhất và chắc chắn có một số từ bạn có thể chưa học qua hoặc đã từng phát âm sai:
-
- academically /ˌækəˈdemɪkli/: về mặt học thuật
- aesthetically /esˈθetɪkli/: về mặt thẩm mỹ
- automatically /ˌɔːtəˈmætɪkli/: một cách tự động
- basically /ˈbeɪsɪkli/: một cách cơ bản
- biologically /ˌbaɪəˈlɑːdʒɪkli/: về mặt sinh học
- chemically /ˈkemɪkli/: về mặt hóa học
- democratically /ˌdeməˈkrætɪkli/: một cách dân chủ
- dramatically /drəˈmætɪkli/: một cách kịch tính
- electronically /ɪˌlekˈtrɑːnɪkli/: bằng phương pháp điện tử
- emphatically /ɪmˈfætɪkli/: một cách nhấn mạnh
- genetically /dʒəˈnetɪkli/: về mặt di truyền
- historically /hɪˈstɔːrɪkli/: về mặt lịch sử
- hypothetically /ˌhaɪpəˈθetɪkli/: một cách giả sử
- linguistically /lɪŋˈɡwɪstɪkli/: về mặt ngôn ngữ học
- magically /ˈmædʒɪkli/: một cách kỳ diệu
- medically /ˈmedɪkli/: về mặt y học, bằng y học
- metaphorically /ˌmetəˈfɔːrɪkli/: một cách ẩn dụ
- methodically /məˈθɑːdɪkli/: một cách bài bản, cẩn thận
- numerically /nuːˈmerɪkli/: về mặt số học
- physically /ˈfɪzɪkli/: về mặt vật lý
- philosophically /ˌfɪləˈsɑːfɪkli/: về mặt triết học
- practically /ˈpræktɪkli/: gần như
- psychologically /ˌsaɪkəˈlɑːdʒɪkli/: về mặt tâm lý học
- scientifically /ˌsaɪənˈtɪfɪkli/: một cách khoa học
- specifically /spəˈsɪfɪkli/: một cách cụ thể
- systematically /ˌsɪstəˈmætɪkli/: một cách có hệ thống
- technically /ˈteknɪkli/: về mặt kỹ thuật, theo cách nói chính xác
- theoretically /ˌθiːəˈretɪkli/: về mặt lý thuyết
- tragically /ˈtrædʒɪkli/: một cách bi kịch
- typically /ˈtɪpɪkli/: theo thông thường.