
NHỮNG TỪ TIẾNG ANH NÀO CÓ THỂ BỎ MỘT NGUYÊN ÂM KHI PHÁT ÂM?
Trong tiếng Anh, một âm tiết được định nghĩa là một nguyên âm được phát âm ra. Như vậy nếu 1 từ có 3 âm tiết, từ đó có 3 nguyên âm được phát âm. Tuy nhiên trong thực tế, người bản ngữ có thể bỏ bớt một âm nguyên âm trong rất nhiều từ đa âm.
Bài viết này chỉ ra cho bạn 60 từ có một nguyên âm không đọc, nhiều người còn gọi là nguyên âm câm. Đây là 64 từ có 1 âm nguyên âm câm mà bạn cần phải biết và phát âm cho đúng.
Những bạn thi Ielts Speaking muốn điểm cao nên dùng thật nhiều và phát âm thật chuẩn những từ có âm câm này:
-
- aspirin: thuốc aspirin giảm đau
- average: trung bình
- bakery: tiệm bánh
- beverage: nước giải khát
- broccoli: bông cải xanh
- business: doanh nghiệp, công chuyện, công việc
- camera: máy ảnh
- chocolate: sô cô la
- colonel: đại tá
- comfortable: thoải mái
- conference: hội nghị
- coverage: sự che phủ, sự đưa tin tức về 1 đề tài
- desperate adj. vào đường cùng, hết cách
- diamond: kim cương
- diaper: tả lót
- different: khác, khác biệt
- every: mọi, mỗi
- family: Gia đình
- favorite: ưa thích nhất
- federal: liên bang
- general: chung chung, tổng quát
- groceries: thực phẩm nguyên liệu mua tại siêu thị, chợ, cửa hàng thực phẩm
- history: lịch sử
- interest: sự quan tâm, mối quan tâm
- liberal adj, tự do
- lieutenant: trung úy
- mathematics: toán học
- memory: trí nhớ, bộ nhớ
- restaurant: nhà hàng, quán ăn
- separate adj. riêng biệt
- several: nhiều
- temporary adj. tạm thời
- colleague: đồng nghiệp
- tongue: cái lưỡi
- academically: về mặt học thuật
- aesthetically: về mặt thẩm mỹ
- automatically: một cách tự động
- basically: Cơ bản là, cơ bản mà nói, nói một cách cơ bản
- biologically: về mặt sinh học
- chemically: về mặt hóa học
- democratically: một cách dân chủ
- dramatically: một cách kịch tính, một cách đáng kể
- electronically: về mặt điện từ, qua mạng (thí dụ pay electronically = thanh toán qua mạng)
- emphatically: một cách nhấn mạnh
- genetically: về mặt di truyền
- historically: về mặt lịch sử
- hypothetically: nói 1 cách giả sử
- linguistically: về mặt ngôn ngữ học
- magically: một cách thần kỳ, kỳ diệu
- medically: về mặt y học, bằng y học
- metaphorically: nói một cách ẩn dụ
- methodically: một cách tỉ mỉ có hệ thống
- numerically: về mặt số học
- physically: về mặt thể chất
- philosophically: về mặt triết học
- practically: gần như
- psychologically: về mặt tâm lý học
- scientifically: một cách khoa học
- specifically: một cách cụ thể
- systematically: một cách có hệ thống
- technically: theo sách vở mà nói, về mặt kỹ thuật mà nói
- theoretically = in theory: trên lý thuyết, theo lý thuyết mà nói
- tragically: một cách bi thảm
- typically: thông thường
hay
Bài học rất bổ ích. Cảm ơn bạn!
Thanks!