
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
29 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Động Vật Bò Sát
29 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Động Vật Bò Sát reptile /ˈreptaɪl/: động vật bò sát alligator /ˈælɪɡeɪtər/: cá sấu Mỹ anaconda /ˌænəˈkɑːndə/: trăn Nam Mỹ bearded dragon /ˈbɪrdɪd ˈdræɡən/: [Đọc tiếp]