TỪ VỰNG TIẾNG ANH

32 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Chúa Giáo

32 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Chúa Giáo The Pope /ðə poʊp/: Đức Giáo Hoàng church /tʃɜːrtʃ/: nhà thờ Bishop /ˈbɪʃəp/: Giám mục Cardinal /ˈkɑːrdɪnl/: Đức Hồng Y Carol  /ˈkærəl/: Thánh ca Christian costumes /ˈkrɪstʃən ˈkɑːstuːm/:  [Đọc tiếp]