
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
47 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Hoa
47 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Hoa bluebell /ˈbluːbel/: hoa chuông bougainvillea /ˌbuːɡənˈvɪliə/: hoa giấy buttercup /ˈbʌtərkʌp/: hoa mao lương vàng cactus flower /ˈkæktəs ˈflaʊər/: hoa xương [Đọc tiếp]