
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hóa-Mỹ Phẩm Trang Điểm
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hóa-Mỹ Phẩm Trang Điểm blush brush /blʌʃ brʌʃ/: cọ má hồng blusher /ˈblʌʃər/: phấn má hồng brush /brʌʃ/: cọ trang điểm comb /koʊm/: [Đọc tiếp]