TỪ VỰNG TIẾNG ANH

36 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Mua Sắm

36 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Mua Sắm wallet /ˈwɑːlɪt/: ví tiền refund /ˈriːfʌnd/: hoàn tiền receipt /rɪˈsiːt/: giấy biên nhận queue /kjuː/: xếp hàng purse /pɜːrs/: ví phụ nữ out of stock /aʊt əv [Đọc tiếp]