
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
63 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hoạt Động, Hành Động
63 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hoạt Động, Hành Động carry /ˈkæri/: cầm, vác catch /kætʃ/: đỡ lấy climb /klaɪm/: leo trèo dive /daɪv/: lặn drop /drɑːp/: đánh rơi, rơi fall /fɔːl/: ngã flick /flɪk/: búng [Đọc tiếp]