
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
Hướng Dẫn Phân Biệt Confront/Be confronted with Và Face/Be faced with
Hướng Dẫn Phân Biệt Confront/Be confronted with Và Face/Be faced with CONFRONT và BE CONFRONTED WITH: CONFRONT SOMEONE/SOMETHING: đối đầu, đương đầu, chống chọi với ai đó, gì đó một [Đọc tiếp]