
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả
80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả amaranth /‘æmərænθ/: rau dền algae /ˈældʒiː/: tảo artichoke /ˈɑːrtɪtʃoʊk/:cây a ti sô asian radish /ˈeɪʒnˈrædɪʃ/: củ cải trắng asparagus bean [Đọc tiếp]