
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Và Dụng Cụ Nhà Bếp
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Và Dụng Cụ Nhà Bếp grill /ɡrɪl/: Vỉ nướng refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: Tủ lạnh chopping board /ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd/: Thớt tablespoon /ˈteɪblspuːn/: Thìa to teaspoon /ˈtiːspuːn/: Thìa [Đọc tiếp]