
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
18 Từ Vựng Chủ Đề Tình Trạng Hôn Nhân – Đám Cưới
18 Từ Vựng Chủ Đề Tình Trạng Hôn Nhân – Đám Cưới wedding ring /ˈwedɪŋ rɪŋ/: Nhẫn cưới wedding cake /ˈwedɪŋ keɪk/: Bánh cưới wedding dress /ˈwedɪŋ dres/: Váy cưới honeymoon /ˈhʌnimuːn/ : [Đọc tiếp]