
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh
30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh bagel /ˈbeɪɡl/: bánh mì vòng birthday cake /ˈbɜːrθdeɪ keɪk/: bánh sinh nhật bread stick /bred stɪk/: bánh mì que bread /bred/: bánh mì không cake /keɪk/: bánh [Đọc tiếp]