
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
80 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Quần Áo Giày Dép
80 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Quần Áo Giày Dép bib /bɪb/: yếm (cái yếm ăn của trẻ) bellyband = dudou: áo yếm ( a traditional undershirt) traditional Vietnamese gown: [Đọc tiếp]
80 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Quần Áo Giày Dép bib /bɪb/: yếm (cái yếm ăn của trẻ) bellyband = dudou: áo yếm ( a traditional undershirt) traditional Vietnamese gown: [Đọc tiếp]
Copyright © 2018 | TiengAnhOnline.Com