
80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả
80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả amaranth /‘æmərænθ/: rau dền algae /ˈældʒiː/: tảo artichoke /ˈɑːrtɪtʃoʊk/:cây a ti sô asian radish /ˈeɪʒnˈrædɪʃ/: củ cải trắng asparagus bean [Đọc tiếp]
80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả amaranth /‘æmərænθ/: rau dền algae /ˈældʒiː/: tảo artichoke /ˈɑːrtɪtʃoʊk/:cây a ti sô asian radish /ˈeɪʒnˈrædɪʃ/: củ cải trắng asparagus bean [Đọc tiếp]
76 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Động Vật Động vật nuôi: Bunny /ˈbʌni/: con thỏ Cat /kæt/: con mèo cow /kaʊ/: bò cái Dalmatian /dælˈmeɪʃn/: chó đốm Dog /dɔːɡ/: con [Đọc tiếp]
18 Từ Vựng Chủ Đề Tình Trạng Hôn Nhân – Đám Cưới wedding ring /ˈwedɪŋ rɪŋ/: Nhẫn cưới wedding cake /ˈwedɪŋ keɪk/: Bánh cưới wedding dress /ˈwedɪŋ dres/: Váy cưới honeymoon /ˈhʌnimuːn/ : [Đọc tiếp]
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Và Dụng Cụ Nhà Bếp grill /ɡrɪl/: Vỉ nướng refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: Tủ lạnh chopping board /ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd/: Thớt tablespoon /ˈteɪblspuːn/: Thìa to teaspoon /ˈtiːspuːn/: Thìa [Đọc tiếp]
59 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng – Dụng Cụ Và Thiết Bị Trong Nhà Bạn đã biết những vật dụng mà bạn sử dụng trong nhà hàng [Đọc tiếp]
50 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trái Cây Watermelon /’wɔ:tə´melən/: Dưa hấu Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: Măng cụt langsat /ˈlɑːŋsɑːt/: trái bòn bon Pomelo /ˈpɑːməloʊ/: Bưởi Persimmon /pə´simən/: Trái hồng Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/: Quả mơ Jackfruit /’dʒæk,fru:t/: [Đọc tiếp]
18 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Ngày Lễ Valentine’s Day /ˈvæləntaɪnz deɪ/: Ngày lễ tình nhân Father’s Day /ˈfɑːðərz deɪ/: Ngày của ba April Fools’ Day /’eiprəl’fu:ldei/ : Ngày nói dối [Đọc tiếp]
20 Từ Vựng Chủ Đề Động Vật Dưới Nước Abalone /ˌæbəˈloʊni/: Bào ngư Crab /kræb/: Con cua Eel /iːl/: Con lươn Horseshoe crab /ˈhɔːrʃʃuːkræb/: Con sam Carp /kɑːrp/: Cá chép Killer whale /ˈkɪlər weɪl/: Cá voi [Đọc tiếp]
12 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thực Vật Thủy Sinh 12 Từ vựng chủ đề thực vật thủy sinh. Được TiengAnhOnline.Com biên soạn với hình ảnh minh họa thực [Đọc tiếp]
Copyright © 2018 | TiengAnhOnline.Com