
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
40+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Việc Nhà
40+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Việc Nhà boil water /bɔɪlˈwɔːtər/: nấu nước brew coffee /bruːˈkɔːfi/: pha cà phê brew tea /bruː tiː/: pha trà change the bedsheet /tʃeɪndʒ ðə [Đọc tiếp]
40+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Việc Nhà boil water /bɔɪlˈwɔːtər/: nấu nước brew coffee /bruːˈkɔːfi/: pha cà phê brew tea /bruː tiː/: pha trà change the bedsheet /tʃeɪndʒ ðə [Đọc tiếp]
Copyright © 2018 | TiengAnhOnline.Com