
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
124 Từ Vựng Chủ Đề Chiến Tranh – Giải Phóng – Hòa Bình
124 Từ Vựng Chủ Đề Chiến Tranh – Giải Phóng – Hòa Bình president /ˈprezɪdənt/: tổng thống admiral /ˈædmərəl/: đô đốc air army /erˈɑːrmi/: không quân (air force) infantry /ˈɪnfəntri/: [Đọc tiếp]