
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
83 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chính Trị
83 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chính Trị A coup d’etat /əˌkuː deɪˈtɑː/: cuộc đảo chính bằng quân đội Ageism /ˈeɪdʒɪzəm/: sự phân biệt tuổi tác (bất công) Aristocracy [Đọc tiếp]
83 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chính Trị A coup d’etat /əˌkuː deɪˈtɑː/: cuộc đảo chính bằng quân đội Ageism /ˈeɪdʒɪzəm/: sự phân biệt tuổi tác (bất công) Aristocracy [Đọc tiếp]
Copyright © 2018 | TiengAnhOnline.Com