
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
76+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bệnh Tật
76+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bệnh Tật degenerative spine /dɪˈdʒenərətɪv spaɪn/: thoái hóa cột sống Typhoid /ˈtaɪfɔɪd/: Bệnh thương hàn Tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/: Bệnh lao Trachoma /trəˈkəʊmə/: Bệnh đau mắt hột [Đọc tiếp]