
60 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Kiến Trúc
60 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Kiến Trúc aesthetic adj. /esˈθetɪk/: có tính thẩm mỹ ambience /ˈæmbiəns/: không khí của một nơi, không gian của một nơi an eyesore [Đọc tiếp]
60 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Kiến Trúc aesthetic adj. /esˈθetɪk/: có tính thẩm mỹ ambience /ˈæmbiəns/: không khí của một nơi, không gian của một nơi an eyesore [Đọc tiếp]
35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Của Đàn Ông generator /ˈdʒenəreɪtər/: máy phát điện bungee cord /ˈbʌndʒi kɔːrd/: dây ràng đàn hồi drill /drɪl/: cái máy khoan [Đọc tiếp]
20 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Phụ Nữ band-aid /ˈbænd eɪd/: băng dán cá nhân blotting paper /ˈblɑːtɪŋ peɪpər/: giấy thấm dầu breath spray /breθ spreɪ/: chai [Đọc tiếp]
56 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Học Ngoại Ngữ adjective /ˈædʒɪktɪv/: tính từ advanced /ədˈvænst/: nâng cao adverb /ˈædvɜːrb/: trạng từ alphabet /ˈælfəbet/: bảng chữ cái article /ˈɑːrtɪkl/: mạo [Đọc tiếp]
80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả amaranth /‘æmərænθ/: rau dền algae /ˈældʒiː/: tảo artichoke /ˈɑːrtɪtʃoʊk/:cây a ti sô asian radish /ˈeɪʒnˈrædɪʃ/: củ cải trắng asparagus bean [Đọc tiếp]
77 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loài Chim babbler /’bæb(ə)lə/: chim khướu bee-eater /biːˈiːtər/: chim trảu blackbird /ˈblækbɜːrd/: chim hoét đen blue tit /bluːtɪt/: chim sẻ ngô bustard [Đọc tiếp]
76 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Động Vật Động vật nuôi: Bunny /ˈbʌni/: con thỏ Cat /kæt/: con mèo cow /kaʊ/: bò cái Dalmatian /dælˈmeɪʃn/: chó đốm Dog /dɔːɡ/: con [Đọc tiếp]
33 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Văn Học alien /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh asteroid /ˈæstəroɪd/: tiểu hành tinh Comet /ˈkɑːmət/: sao Chổi constellation /ˌkɑːnstəˈleɪʃn/: chòm sao cosmos /´kɔzmɔs/: vũ trụ Earth /ɜːrθ/: Trái Đất [Đọc tiếp]
60 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bóng Đá a draw /eɪ drɔː/: trận hòa a linesman /eɪ ˈlaɪnzmən/: trọng tài phụ attacking midfielder /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/: tiền vệ center spot [Đọc tiếp]
34 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Quy Trình Chế Biến Thức Ăn Bake /beɪk/: Nướng bằng lò Beat /biːt/: Đánh trứng Blanch /blæntʃ/: Trụng, chần sơ qua Blend /blend/: Hòa, xay ( [Đọc tiếp]
Học cách đếm trong tiếng Anh Số đếm dùng để cho biết số lượng, mã số. Trong bài này ta sẽ học kỹ về số đếm SỐ ĐẾM TRONG [Đọc tiếp]
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Và Dụng Cụ Nhà Bếp grill /ɡrɪl/: Vỉ nướng refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: Tủ lạnh chopping board /ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd/: Thớt tablespoon /ˈteɪblspuːn/: Thìa to teaspoon /ˈtiːspuːn/: Thìa [Đọc tiếp]
Copyright © 2018 | TiengAnhOnline.Com