
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phật Giáo (Đạo Phật)
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phật Giáo (Đạo Phật) Buddhist monk /ˈbʊdɪst mʌŋk/: Sư Thầy Buddhist nun /ˈbʊdɪst nʌn/: Sư Cô Buddhist monastery /ˈbʊdɪst ˈmɑːnəsteri/: tu viện enlightenment /ɪnˈlaɪtnmənt/: giác ngộ Buddhist temple /ˈbʊdɪst ˈtempl/: Chùa charity /ˈtʃærəti/: [Đọc tiếp]