
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
40 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Phương Tiện Giao Thông
40 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Phương Tiện Giao Thông a three-wheeler /ə θriː-ˈwiːlər/: xe ba bánh fire truck /ˈfaɪər trʌk/: xe cứu hỏa ambulance /ˈæmbjələns/: xe cứu thương [Đọc tiếp]