
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
65 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loài Cá
65 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Cá anchovy /ˈæntʃoʊvi/: cá cơm barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng betta /bettɑː/: cá lia thia, cá chọi blue tang /bluːtæŋ/: cá đuôi [Đọc tiếp]
65 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Cá anchovy /ˈæntʃoʊvi/: cá cơm barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng betta /bettɑː/: cá lia thia, cá chọi blue tang /bluːtæŋ/: cá đuôi [Đọc tiếp]
Copyright © 2018 | TiengAnhOnline.Com