từ vựng chủ đề môi trường
TỪ VỰNG TIẾNG ANH

55 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Môi Trường

55 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Môi Trường air pollution /er pəˈluːʃn/: ô nhiễm không khí  brink /brɪŋk/: bờ miệng (vực) canyon /ˈkænjən/: hẻm núi alternative /ɔːlˈtɜːrnətɪv/: lựa chọn thay thế (danh từ đếm [Đọc tiếp]