
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Nghề Nghiệp
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Nghề Nghiệp architect /ˈɑːrkɪtekt/ : kiến trúc sư athlete /ˈæθliːt/: vận động viên artist /ˈɑːrtɪst/ : họa sĩ baker /ˈbeɪkər/ : thợ làm bánh barista /bəˈrɪstə/ : người [Đọc tiếp]