
50 Idioms Nào Có Chứa Một Từ Chỉ Màu Sắc?
Thành ngữ tiếng Anh (tạm gọi Idiom) vô cùng phong phú đa dạng và nhiều về số lượng. Để dễ nhớ, chúng ta nên phân loại Idiom theo nhiều chủ đề khác nhau. Bài học này giới thiệu đến các bạn những Idiom tiếng Anh có chứa một từ liên quan đến màu sắc.
Lưu ý khi học idiom, bạn học hình thức chung nhất, khi áp dụng phải chia thì nếu idiom có động từ, đổi one/someone thành đại từ nhân xưng phù hợp (I, me, he, him, she, her, you…), đổi one’s thành tính từ phù hợp (his, her, its, my, your…), something đổi thành danh từ phù hợp nội dung muốn nói, nếu idiom bắt đầu bằng to thì đó là động từ, khi đặt câu chia động từ theo thì phù hợp chứ không phải lúc nào cùng dùng to.
Thí dụ:
Sau đây là danh sách 50 idiom tiếng Anh có từ chỉ màu sắc:
-
-
- a black eye: vết bầm gần mắt
- a black out: một đợt cúp điện
- a blueblood: người thuộc danh gia vọng tộc, xuất thân danh giá
- a blue-collar job: công việc lao động tay chân
- a grey area: vùng xám, vấn đề chưa được quy định rõ ràng
- a red flag: cờ đỏ, chỉ tín hiệu báo hiệu có vấn đề
- a red herring: sự đánh lạc hướng
- a red-eye flight: chuyến bay khuya
- a white lie: lời nói dối vô hại
- a white-collar worker: người làm việc văn phòng
- as white as a ghost: mặt trắng bệch vì bệnh, vì đau, vị bị sốc
- as white as a sheet: mặt trắng bệch vì lo sợ
- black and blue: bầm tím (do bị thương)
- black and white: rõ ràng
- blue: buồn, trầm cảm
- gray matter (noncount noun): chất xám, trí thông minh
- green with envy: ganh tỵ ra mặt, nóng mặt vì ganh tỵ
- green: còn non lắm, thiếu kinh nghiệm
- in black and white: rõ ràng trên giấy trắng mực đen
- in the black: làm ăn có lãi
- in the red: làm ăn thua lỗ, thiếu nợ
- in the red: thiếu nợ ngân hàng
- It’s like the pot calling the kettle black: kiểu như lươn mà đi chê lịch
- men in blue: cảnh sát ở Mỹ (mặc cảnh phục màu xanh)
- once in a blue moon: lâu thật lâu một lần
- out of the blue: bất thình lình
- pass with flying colors: làm bài thi đạt điểm cao xuất sắc
- pitch-black (adj): tối đen như mực
- red in the face: ngượng đỏ mặt
- red tape (noncount noun): sự lằn nhằn thủ tục giấy tờ quan liêu
- the black sheep of the family: đứa con hư, thành viên tai tiếng của nhóm
- the blueprint: bản vẽ (thiết kế)
- the grass is always greener on the other side: idiom này hay dùng để chỉ tâm lý nghĩ cái mình chưa có tốt hơn cái mình đang có (giống như đứng núi này trông núi nọ)
- the green light: đèn xanh, tín hiệu cho phép ai làm gì đó
- the silver screen: màn bạc (ngành công nghệ điện ảnh)
- the white elephant in the room: chuyện nổi cộm ngay trước mắt không thể không nhắc tới
- to be born with a silver spoon in one’s mouth: sinh ra đã giàu có từ trong trứng
- to blackball someone: tẩy chay, cô lập ai đó khỏi nhóm
- to blackmail someone: tống tiền ai đó
- to catch someone red-handed: bắt quả tang ai đó, thể bị động làbe caught red-handed: bị bắt quả tang
- to have a green thumb: có tay trồng trọt
- to look through rose-colored glasses: nhìn đời qua cặp kính màu hồng (quá lạc quan)
- to raise a white flag: giương cờ trắng đầu hàng
- to roll out the red carpet: trải thảm đỏ chào đón ai đó
- to see pink: thấy ảo giác, thấy những thứ không có
- to see red: nổi giận, giận điên người
- to see the red light: thấy có dấu hiệu nguy hiểm
- to whitewash something: che đậy việc xấu xa, ém nhẹm gì đó
- until one is blue in the face: đến mức khô cả cổ (dùng cho động từ liên quan đến hành động nói nhiều cũng vô ích)
- yellow-bellied (adj): chết nhát, hèn nhát
-