
75 Idiom Tiếng Anh Bắt Nguồn Từ Thể Thao
Idioms vô cùng phong phú và thường ra đời dựa trên những hình ảnh ẩn dụ xuất phát từ thực tế cuộc sống. Trong bài học này, chúng ta sẽ điểm danh những idiom tiếng Anh có nguồn gốc từ một một thể thao nào đó, như: bóng đá, bóng rổ, bóng chày, bơi lội, golf, đua ngựa…
-
- a level playing field: một sân chơi công bằng, một môi trường cạnh tranh công bằng
- a dead heat: trận so kè ngang tài ngang sức, về đích cùng lúc với nhau
- a long shot: việc khó có khả năng thành công
- a race against time: tình huống gấp rút phải chạy đua với thời gian
- a whole new ball game: cục diện hoàn toàn mới, lạ lẫm
- across the board: đối với tất cả (tất cả cá nhân trong một nhóm)
- against the run of play: trái ngược với diễn biến của trận đấu
- approaching the finish line: gần chạm đến đích
- as bald as a cue ball: bị hói đầu, còn trẻ mà hói đầu
- at this stage of the game: tại thời điểm này
- ball someone up: làm ai đó rối lên
- ball-breaker: một công việc khó khăn, một người sếp khó khăn, một người phụ nữ khiến đàn ông mất sĩ diện
- ballpark figure: con số ước tính
- be new to the game: thiếu kinh nghiệm
- come out swinging: cực lực bảo vệ ai đó, điều gì đó
- dive right into a situation: bắt tay ngay vào việc gì đó một cách đầy nhiệt huyết
- don’t go overboard: đừng làm quá
- get a head start: có sự khởi đầu sớm, thuận lợi hơn người khác
- get the ball rolling =set the ball rolling: khởi động một kế hoạch, dự án gì đó
- give (something) one’s best shot: thử hết sức để làm gì đó
- give someone a run for their money: thử thách khả năng và sức chịu đựng của ai đó
- hang tough: giữ vững sự quyết tâm
- hat trick: kỷ lục thắng 3 ván liên tục, cùng 1 người ghi 3 bàn liên tục
- heavy hitter: vận động viên bóng chày có thành tích cao, hoặc một người cực kỳ thành công, có địa vị cao
- hit it out of the park =knock it out of the park: làm tốt hơn cả mong đợi
- hit the ground running: bắt đầu tiến hành điều gì đó với khí thế hừng hực
- jump off the page: nổi bật (dùng cho nội dung trên trang giấy)
- jump through hoops: phải trầy vi tróc vẩy để làm được gì đó
- jump to conclusions: vội vã kết luận
- keep one’s eye on the ball: tập trung vào vấn đề cần giải quyết trước mắt
- learn the ropes: làm quen với công việc
- meet one’s match: gặp phải kỳ phùng địch thủ
- monday morning quarterback: người phân tích sai lầm của mình vào ngày sau ngày phạm sai lầm
- neck and neck: ngang tài ngang sức, hòa nhau (dùng như tính từ)
- on deck: nghĩa 1: trên tàu, nghĩa 2: đang có sẵn (người) để làm gì đó, nghĩa 3: sắp tới lượt quất bóng trong môn bóng chày
- on the ball: tập trung, có hiểu biết và luôn sẵn sàng phản ứng
- one-two punch: nghĩa 1: hai cú đấm liên tiếp trong quyền Anh, nghĩa 2: tình huống họa vô đơn chí, hai việc xấu cùng đến một lúc
- out of left field: lạ lùng, bất thường, hiếm gặp
- par for the course: điều bình thường
- pick up the slack: làm thêm việc do người khác không làm được
- pipped to the post: bị đánh bại trong gang tấc, bị đánh bại ở thời điểm hệ trọng, sau cùng (dùng như tính từ(
- plain sailing =smooth sailing: việc hoàn thành trôi chảy, thuận buồm xuôi gió không trở ngại
- play ball: đồng ý làm việc với ai đó hoặc giúp đỡ ai đó như đã được yêu cầu
- play hardball: chơi rắn, hành động bằng mọi giá để đạt được mục tiêu
- raise the bar: nâng cao yêu cầu, nâng cao tiêu chuẩn
- rally around (someone): cùng chung tay góp sức giúp đỡ hỗ trợ ai đó
- roll with the punches: thích nghi với hoàn cảnh khó khăn
- rookie mistake: lỗi của người còn non kinh nghiệm
- root for someone: ủng hộ ai đó, mong ai đó chiến thắng
- second wind: năng lượng mới sau khoảng thời gian mệt mỏi
- set the bar (too) high: đặ tiêu chuẩn, yêu cầu quá cao
- sink or swim: hoặc là thành công ngay hoặc là thất bại
- skating on thin ice: đang làm điều gì đó nguy hiểm hoặc đầy rủi ro
- slam dunk: thuật ngữ trong bóng rổ có nghĩa là ụp bóng vào rổ, nghĩa bóng là một thành công đầy thuyết phục và dễ dàng
- stay ahead of the game: chiếm ưu thế bằng cách đến sớm hoàn tất công việc trước hạn, chuẩn bị trước
- step up one’s game: cải thiện, làm tốt hơn, tăng chất lượng công việc
- step up to the plate: hành động ứng phó với khủng hoảng, hành động chớp thời cơ
- sticky wicket: tình huống khó khăn, khó xử
- swim against the tide: bơi ngược dòng, lội ngược dòng
- take a deep dive (into): phân tích kỹ lưỡng quá mức vấn đề nào đó
- take a hike: biến đi, biến giùm cái
- take the gloves off: làm thẳng tay không nhân nhượng
- the ball is in your court: giờ là tới phiên bạn quyết định
- the front-runner: người có khả năng chiến thắng cao nhất trong một cuộc đua
- throw in the towel: từ bỏ, đầu hàng
- to not have a horse in this race =not have a dog in this fight = không có tư lợi gì trong vấn đề này, hoàn toàn khách quan
- to throw someone a curveball: bất ngờ khiến ai đó khó khăn, bối rối
- toe the line: làm đúng theo nội quy, quy định
- touch base: trao đổi ngắn với ai đó để biết ý kiến của họ về gì đó
- tough sledding: khoảng thời gian khó khăn, nhiều biến động
- track record: lịch sử thành tích đã đạt được từ trước tới nay
- up to par =up to scratch: đủ tốt như mong đợi
- victory lap: vòng diễu hành ăn mừng chiến thắng
- wait for the ball to drop: chờ đợi điều gì đó xảy ra
- walk the talk: nói được làm được điều hay ho đã nói