25 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Halloween

25 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Halloween

 alien /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh

 bat /bæt/: con dơi

 broom /bruːm/: cây chổi

 candy /ˈkændi/: kẹo

 cauldron /ˈkɔːldrən/: cái vạc ( để nấu )

 cemetery /ˈseməteri/: nghĩa trang

 clown /klaʊn/: chú hề

 coffin /ˈkɔːfɪn/: quan tài

 costumes /ˈkɑːstuːm/: trang phục hóa trang

 devil /ˈdevl/: ác quỷ

 ghost /ɡoʊst/: con ma

 goblin /ˈɡɑːblɪn/: yêu tinh

 haystack /ˈheɪstæk/: đống cỏ khô

 monster /ˈmɑːnstər/: quái vật

 mummy /ˈmʌmi/: xác ướp

 owl /aʊl/: con cú

 pirates /ˈpaɪrət/: cướp biển

 robot /ˈroʊbɑːt/: rô – bốt

 skeleton /ˈskelɪtn/: bộ xương

 skull /skʌl/: đầu lâu

 tombstone /ˈtuːmstoʊn/: bia mộ

 vampire /ˈvæmpaɪər/: ma cà rồng

 werewolf /ˈwerwʊlf/: ma sói

 witch /wɪtʃ/: mụ phù thủy

 zombie /ˈzɑːmbi/: thây ma

 black cat /bæk kæt/: mèo đen

Theo dõi comment!
Thông báo
guest

0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments