
30 Từ Vựng IELTS Nâng Cao – Phần 2
seal /siːl/: phong kinh, niêm phong

scar /skɑːr/: vết sẹo
official /əˈfɪʃl/: chính thức
apparent /əˈpærənt/: rõ ràng theo bề ngoài
relocate /ˌriːˈloʊkeɪt/: chuyển chỗ ở
occur /əˈkɜːr/: xảy ra
diverse /daɪˈvɜːrs/: phong phú, đa dạng

present /ˈpreznt/: trình bày
client /ˈklaɪənt/: khách hàng, thân chủ
choke /tʃoʊk/: làm ngạt thở, bị ngạt thở
immigrate /ˈɪmɪɡreɪt/: nhập cư
sanitary /ˈsænəteri/: vệ sinh

endure /ɪnˈdʊr/: chịu đựng

post-morterm /ˌpoʊstˈmɔrt̮əm/: sau khi đã chết
straightforward /ˌstreɪtˈfɔːrwərd/: dễ hiểu, rõ ràng
bond /bɑːnd/: mối liên kết
norm /nɔːrm/: chuẩn, điều bình thường
collateral /kəˈlætərəl/: tiền, vật thế chấp
controversial /ˌkɑːntrəˈvɜːrʃl/: gây xôn xao dư luận
value /ˈvæljuː/: giá trị
lever /ˈlevər/: nâng bằng đòn bẫy
breed /briːd/: nhân sống, đẻ con(dành cho động vật)
found /faʊnd/: thành lập