30 Từ Vựng IELTS Nâng Cao – Phần 2 seal /siːl/: phong kinh, niêm phong scar /skɑːr/: vết sẹo official /əˈfɪʃl/: chính thức apparent /əˈpærənt/: rõ ràng theo bề ngoài relocate /ˌriːˈloʊkeɪt/: chuyển chỗ [Đọc tiếp]
30 Từ Vựng IELTS Nâng Cao – Phần 15 gennerate /ˈdʒɛnəˌreɪt/: tạo ra, phát ra dwarf /dwɔːrf/: người lùn colleague /ˈkɑːliːɡ/: đồng nghiệp artistic /ɑːrˈtɪstɪk/: thuộc về nghệ thuật stall /stɔːl/: câu giờ,lãng tránh,trì hoãn [Đọc tiếp]