
30 Từ Vựng IELTS Nâng Cao – Phần 16
reverse /rɪˈvɜːrs/: ngược,lùi

insight /ˈɪnsaɪt/: kiến thức thấu đáo
relevant /ˈreləvənt/: có liên quan
omen /ˈoʊmən/: điềm báo
injury /ˈɪndʒəri/: sự chấn thương
sacrifice /ˈsækrɪfaɪs/: hy sinh
confine /kənˈfaɪn/: bó buộc, hạn chế
interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/: làm gián đoạn, cắt ngang
prolific /prəˈlɪfɪk/: có năng suất cao,sinh sản nhiều
contemporary /kənˈtempəreri/: đương thời
prevail /prɪˈveɪl/: thắng thế, chiếm ưu thế
correspond /ˌkɔːrəˈspɑːnd/: tương ứng với, phù hợp, trao đổi thư từ qua lại
standard /ˈstændərd/: tiêu chuẩn
investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/: điều tra
embryo /ˈembrioʊ/: phôi thai
indicate /ˈɪndɪkeɪt/: cho thấy,biểu thị
punish /ˈpʌnɪʃ/: trừng phạt
derive /dɪˈraɪv/: lấy từ, bắt nguồn từ
log /lɑːɡ/: khúc gỗ, nhật trình
succinct /səkˈsɪŋkt/: xúc tích
measure /ˈmeʒər/: đo đạc
daily /ˈdeɪli/: thuộc về, có nguồn gốc từ sữa
slip /slɪp/: trượt chân
falsify /ˈfɔːlsɪfaɪ/: làm giả
scrape /skreɪp/: chà, cạo
disciplinary /ˈdɪsəpləneri/: mang tính kỷ luật
frown /fraʊn/: nhăn mặt nhíu mày
surprising /sərˈpraɪzɪŋ/: gây ngạc nhiên
critical /ˈkrɪtɪkl/: rất quan trọng,trọng đại,mang tính phê phán
capture /ˈkæptʃər/: bắt giữ
30 Từ vựng IELTS nâng cao – phần 17