
30 Từ Vựng IELTS Nâng Cao – Phần 3
access /ˈækses/: truy cập, đến được, vào được, sử dụng được

outer/ˈaʊtər/: bên ngoài
generic /dʒəˈnerɪk/: chung, thuốc không bị độc quyền sản xuất, chung cho cả nhóm
monopoly /məˈnɑːpəli/: sự độc quyền
sponsor /ˈspɑːnsər/: tài trợ
variable /ˈværiəbl/: có thể thay đổi
odd: lẻ, lạ, kỳ lạ
susceptible /səˈseptəbl/: dễ bị
perspective /pərˈspektɪv/: phối cảnh, cách nhìn nhận
magnify /ˈmæɡnɪfaɪ/: khuếch đại
fatigue /fəˈtiːɡ/: sự mệt mỏi
cushion /ˈkʊʃn/: miếng nệm lót
ideology /ˌaɪdiˈɑːlədʒi/: lý tưởng chính trị
target /ˈtɑːrɡɪt/: mục tiêu

encounter /ɪnˈkaʊntər/: sự chạm trán, đối mặt

arthritis /ɑːrˈθraɪtɪs/: bệnh thấp khớp
revenge /rɪˈvendʒ/: trả thù
prospect /ˈprɑːspekt/: triển vọng, khách hàng tiềm năng
complex /ˈkɑːmpleks/: phức tạp
society /səˈsaɪəti/: xã hội, hiệp hội
penetrate /ˈpenətreɪt/: xâm nhập
suspect /səˈspekt/: nghi ngờ, hoài nghi
amphibian /æmˈfɪbiən/: động vật lưỡng cư( vừa trên cạn,vừa dưới nước)
atom /ˈætəm/: nguyên tử
fraud /frɔːd/: sự lừa đảo,chiếm đoạt tài sản
dismember /dɪsˈmembər/: cắt xác người thành nhiều khúc
proper /ˈprɑːpər/: đúng đắn,tử tế, đàng hoàng
asset /ˈæset/: tài sản

refine /rɪˈfaɪn/: tinh luyện, tinh tế, làm cho tinh tế hơn