
30 Từ Vựng IELTS Nâng Cao – Phần 7
puncture /ˈpʌŋktʃər/: đâm thủng

survey /ˈsɜːrveɪ/: khảo sát

amputate /ˈæmpjuteɪt/: phẩu thuật cắt bỏ tay, ngón tay, ngón chân
diversity /daɪˈvɜːrsəti/: sự phong phú, đa dạng

chaotic /keɪˈɑːtɪk/: hỗn độn, lộn xộn, bát nháo
theft /θeft/: vụ trộm,tội ăn trộm
vivid /ˈvɪvɪd/: rõ ràng, sinh động, rực rỡ
pour /pɔːr/: rót
assure /əˈʃʊr/: bảo đảm
destructive /dɪˈstrʌktɪv/: mang tính hủy diệt, tàn phá
fermentation /ˌfɜːrmenˈteɪʃn/: sự lên men
witness /ˈwɪtnəs/: chứng kiến
naive /naɪˈiːv/: khờ khạo ,thiên chân, chất phác
drowsy /ˈdraʊzi/: buồn ngủ, uể oải
pastry /ˈpeɪstri/: bánh ngọt nói chung
consequence /ˈkɑːnsəkwens/: hậu quả
range /reɪndʒ/: có tầm hoạt động, thay đổi từ thấp đến cao trong phạm vi giới hạn
commemorate /kəˈmeməreɪt/: tưởng niệm ,kỷ niệm

involve /ɪnˈvɑːlv/: dính líu đến
Bacterium /bækˈtɪriəm/: vi khuẩn
extract /ˈekstrækt/: moi ra,rút ra,nhổ ra
diabetic /ˌdaɪəˈbetɪk/: thuộc về tiểu đường
unprecedented /ʌnˈpresɪdentɪd/: vô tiền lệ, trước đây chưa có
maniac /ˈmeɪniæk/: người điên