
30 Từ Vựng IELTS Nâng Cao – Phần 8
devote /dɪˈvoʊt/: dành hết cho,hiến dâng trọn cho

ornament /ˈɔːrnəmənt/: vật trang trí
pursue /pərˈsuː/: theo đuổi
switch /swɪtʃ/: chuyển sang
consist /kənˈsɪst/: bao gồm
intervene /ˌɪntərˈviːn/: can thiệp
exquisite /ˈekskwɪzɪt/ đẹp thanh thoát
strenuous /ˈstrenjuəs/: tích cực, đòi hỏi ráng sức liên tục

emotional /ɪˈmoʊʃənl/: thuộc về cảm xúc
harass /həˈræs/: quấy rối
submerge /səbˈmɜːrdʒ/: dìm xuống nước,chìm xuống nước,lặn xuống nước
freeze /friːz/: đông đá, đứng như trời trồng
proof /pruːf/: bằng chứng mang tính kết luận

bait /beɪt/: mồi nhử
hunch /hʌntʃ/: linh cảm
burial /ˈberiəl/: sự chôn cất
severe /sɪˈvɪr/: nghiêm trọng
foam /foʊm/: bọt
remain /rɪˈmeɪn/: duy trì
fierce /fɪrs/: dữ tợn
repress /rɪˈpres/: đè nén, đàn áp, trấn áp
consume /kənˈsuːm/: tiêu thụ
diagnose /ˌdaɪəɡˈnoʊs/: chẩn đoán
powerful /ˈpaʊərfl/: có uy lực,có sức mạnh, có quyền lực
position /pəˈzɪʃn/: vị trí, địa vị
bond /bɑːnd/: sự liên kết