
30 Từ Vựng IELTS Nâng Cao – phần 9
phase /feɪz/: giai đoạn

assist /əˈsɪst/: trợ giúp
capacity /kəˈpæsəti/: sức chứa, khả năng làm việc
tsunami /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần
mundane /mʌnˈdeɪn/: trần tục, thế tục
force /fɔːrs/: bắt buộc,ép buộc
appeal /əˈpiːl/: hấp dẫn, đánh vào một điểm yếu tâm lý
compromise /ˈkɑːmprəmaɪz/: nhân nhượng,nhượng bộ, làm lộ bí mật
untapped /ˌʌnˈtæpt/: chưa khai thác
triumph /ˈtraɪʌmf/: sự chiến thắng vẻ vang
complement /ˈkɑːmplɪment/: bổ sung,làm cho đầy đủ
discriminate /dɪˈskrɪmɪneɪt/: phân biệt đối xử
conscientious /ˌkɑːnʃiˈenʃəs/: có lương tâm
explosive /ɪkˈsploʊzɪv/: dễ bộc phát, bùng nổ, có chức năng gây nỗ
fare /fer/: tiền xe
hilarious /hɪˈleriəs/: rất buồn cười
imply /ɪmˈplaɪ/: nói ngụ ý
merit /ˈmerɪt/: giá trị, công trạng
deduct /dɪˈdʌkt/: trừ đi
acknowledge /əkˈnɑːlɪdʒ/: thừa nhận
simultaneous /ˌsaɪmlˈteɪniəs/: đồng thời
venom /ˈvenəm/: nọc độc
function /ˈfʌŋkʃn/: hoạt động
indescribable /ˌɪndɪˈskraɪbəbl/: không thể tả nổi
tape /teɪp/: băng, băng keo
illusion /ɪˈluːʒn/: ảo giác
maintenance /ˈmeɪntənəns/: sự duy trì, bảo trì
deficient /dɪˈfɪʃnt/: thiếu
tangible /ˈtændʒəbl/: hữu hình