
34 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Quy Trình Chế Biến Thức Ăn


































Có thể bạn cần xem bài 19 từ vựng tiếng Anh chủ đề trạng thái và mùi vị thức ăn
Có thể bạn cần xem bài 19 từ vựng tiếng Anh chủ đề trạng thái và mùi vị thức ăn
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Và Dụng Cụ Nhà Bếp grill /ɡrɪl/: Vỉ nướng refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: Tủ lạnh chopping board /ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd/: Thớt tablespoon /ˈteɪblspuːn/: Thìa to teaspoon /ˈtiːspuːn/: Thìa [Đọc tiếp]
59 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng – Dụng Cụ Và Thiết Bị Trong Nhà Bạn đã biết những vật dụng mà bạn sử dụng trong nhà hàng [Đọc tiếp]
48 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình husband /ˈhʌzbənd/: Chồng wife /waɪv/: Vợ brother /ˈbrʌðər/: Anh trai/Em trai sister /ˈsɪstər/: Chị gái/Em gái uncle /ˈʌŋkl/: Chú/Cậu/Bác Trai aunt /ænt/: Cô/Dì/Bác Gái nephew /ˈnefjuː/: Cháu trai (con của [Đọc tiếp]
Copyright © 2018 | TiengAnhOnline.Com
1 Like:))