
35 Từ Và Idiom Tiếng Anh Có Chứa Từ Under Bạn Nhất Định Phải Biết
-
- be snowed under: bị áp lực công việc ngập đầu
- I’ve been snowed under with work recently (Gần đây tôi bị áp lực công việc ngập đầu)
- bear up under: chịu đựng tốt trước áp lực, khó khăn
- Everyone has the potential to bear up under life’s pressure (Ai cũng có khả năng có thể đương đầu với áp lực của cuộc sống)
- come under:
- come under fire: phải hứng chịu mưa đạn, phải chịu sự chỉ trích
- The US embassy has come under fire in a series of co-ordinated attacks in Kabul. (Đại Sứ Quán Mỹ đã phải hứng chịu mưa đạn trong một loạt các cuộc tấn công có phối hợp ở Kabul.)
- come under some catagory: rơi vào, thuộc vào phân nhóm, phân loại nào đó
- come under someone: dưới quyền quản lý của ai đó
- come under fire: phải hứng chịu mưa đạn, phải chịu sự chỉ trích
- fall under:
- fall under someone: bị ảnh hưởng bởi ai đó
- fall under her spell: bị cô ấy bỏ bùa
- fall under suspicion: bị đưa vào diện tình nghi
- go under: bị phá sản
- underachieve: chưa có thành tích đáng kể so với người cùng độ tuổi (v.)
- underachiever: người chưa có thành tích đáng kể so với người cùng độ tuổi (v.)
- underaged: dưới tuổi thành niên (adj)
- underclothes: đồ lót, quần áo lót
- undercooked: adj. nấu chưa chín
- undercover: đang hoạt động bí mật (cảnh sát chìm: undercover police)
- underdeveloped: kém phát triển (adj.)
- underdog: người yếu thế hơn thấy rõ, đội yếu hơn thấy rõ
- underemphasize: chưa nhấn mạnh đủ
- underestimate: đánh giá thấp, ước lượng thấp hơn thực tế
- undergo: trải qua (trải nghiệm khó khăn)
- underground: dưới lòng đất (adj)
- underhanded: theo cách thiếu trung thực và thiếu minh bạch (adj.)
- underlie:
- nằm ở phiá dưới gì đó
- làm nền tảng, làm cơ sở (giống underpin)
- undermine: làm suy yếu
- underneath: bên dưới gì đó với mục đích không cho người khác thấy
- Money changed hands underneath the table. (Họ trao tiền dưới bàn để không cho ai thấy)
- underperform: trình diễn dưới phong độ cao nhất có thể
- underpin: làm nền tảng, làm cơ sở (cho học thuyết, kết luận nào đó)
- underprivileged: kém may mắn (adj.)
- underscore: gạch chân
- understand: hiểu
- understate: nói chưa đủ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự việc
- understatement: một phát ngôn chưa đủ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự việc
- undertake:
- thực hiện, đảm nhận việc nào đó, chủ động bắt đầu 1 việc gì đó (undertake a task)
- tự tình nguyện: She undertook to care for her elderly mother. (Cô ấy tự tình nguyện chăm sóc cho mẹ già)
- đảm bảo, cam kết rằng gì đó: I hereby undertake that I shall subject myself to a medical test including AIDS (Tôi xin cam kết sẽ tự đi kiểm tra y tế, bảo gồm kiểm tra HIV.)
- underutilized: chưa được tận dụng hết (adj)
- undervalue: định giá thấp hơn giá trị
- underway: đang diễn ra, đang được tiến hành
- underwhelmed: không hề thấy bị ấn tượng (adj)
- underwrite: ký cam kết sẽ thanh toán khoản tiền bảo hiểm, bồi thường nếu thiệt hại, tổn thất có xảy ra cho bên mua bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm
- underwriter: người hoặc công ty nhận hợp đồng bảo hiểm cho cá nhân, tổ chức
- be snowed under: bị áp lực công việc ngập đầu
Trong danh sách trên, bạn nên lưu ý hai từ undertake và undergo rất dễ nhầm lẫn. Chúc bạn học tốt, và nếu có thắc mắc về tiếng Anh bất kỳ hãy để lại comment bên dưới nhé!