
76 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Động Vật
Động vật nuôi:
Bunny /ˈbʌni/: con thỏ
Cat /kæt/: con mèo
cow /kaʊ/: bò cái
Dalmatian /dælˈmeɪʃn/: chó đốm
Dog /dɔːɡ/: con chó
Donkey /ˈdɒŋki/: con lừa
Gerbil /ˈdʒɜːrbɪl/: chuột nhảy
guinea pig /ˈɡɪni pɪɡ/: chuột bạch
homeless cat /ˈhoʊmləs kæt/: mèo nhà vô chủ (feral cat)
hound /haʊnd/: chó săn
mule /mjuːl/: con la
ox /ɑːks/: bò đực (số nhiều oxen)
pig /pɪɡ/: con heo
sheep /ʃiːp/: con cừu
Water Buffalo /ˈwɔːtərˈbʌfəloʊ/: trâu nước
Động vật hoang, động vật hoang dã:
field rodent /fiːldˈroʊdnt/: chuột đồng
mouse /maʊs/: chuột nhắt (số nhiều mice)
rat /ræt/: chuột cống
Anteater /ˈæntiːtər/: thú ăn kiến
antelope /ˈæntɪloʊp/: linh dương
Armadillo /ˌɑːrməˈdɪloʊ/: con ta tu
Baboon /bæˈbuːn/: khỉ đầu chó
gorilla /ɡəˈrɪlə/: khỉ đột
orangutan /əˈræŋətæn/: dã nhân
Bat /bæt/: con dơi
Bear /ber/: con gấu
Beaver /ˈbiːvər/: hải ly
boar /bɔːr/: lợn rừng
bull /bʊl/: bò tót
Camel /ˈkæml/: lạc đà
Cheetah /ˈtʃiːtə/: báo gêpa
Chimpanzee /ˌtʃɪmpænˈziː/: con tinh tinh
Chipmunk /ˈtʃɪpmʌŋk/: sóc chuột
Deer /dɪr/: hươu nai
Dinosaurs /ˈdaɪnəsɔːr/: khủng long (đã tuyệt chủng)
mammoth /ˈmæməθ/: voi ma mút (đã tuyệt chủng)
Dragon /ˈdræɡən/: con rồng (huyền thoại)
Dromedary /ˈdrɑːməderi/: lạc đà 1 bướu
Elephant /ˈelɪfənt/: con Voi
flying squirrel /ˌflaɪɪŋ ˈskwɜːrəl/: sóc bay
Fox /fɑːks/: con cáo
Gazelle /ɡəˈzel/: linh dương Gazen
Gibbon /ˈɡɪbən/: con vượn
Giraffe /dʒəˈræf/: hươu cao cổ
Gnu /nuː/: linh dương đầu bò
Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɑːtəməs/: hà mã
Horse /hɔːs/: con ngựa
Hyena /haɪˈiːnə/: con linh cẩu
Jaguar /ˈdʒæɡwɑːr/: con báo đốm
Koala bear /kəʊˈɑːlə/: gấu túi
Lioness /ˈlaɪənes/: sư tử cái
Lion /ˈlaɪən/: sư tử đực
moose /muːs/: nai sừng tấm
mountain goat /ˈmaʊntn ɡoʊt/: sơn dương
panda /ˈpændə/: gấu trúc
Pangolin /ˈpæŋɡəlɪn/: con tê tê
platypus /ˈplætɪpʊs/: thú mỏ vịt
Polar bear /ˈpəʊlə beə(r)/: gấu bắc cực
Porcupine /ˈpɔːrkjupaɪn/: con nhím
Raccoon /ræˈkuːn/: gấu mèo
Rhinoceros /raɪˈnɑːsərəs/: con tê giác
Skunk /skʌŋk/: chồn hôi
Squirrel /ˈskwɜːrəl/: con sóc
wild cat /waɪld kæt/: mèo rừng
Wolf /wʊlf/: chó sói
Zebra /ˈziːbrə/: ngựa vằn
Bộ phận đặc biệt của động vật:
claw /klɔː/: móng vuốt
deer antler velvet /dɪrˈæntlərˈvelvɪt/: nhung hươu
deer antler /dɪrˈæntlər/: gạc nai
horn /hɔːrn/: sừng
Horseshoe /ˈhɔːrsʃuː/: móng ngựa
fang /fæŋ/: răng nanh động vật
canine tooth /ˈkeɪnaɪn tuːθ/: răng nanh người
trunk /trʌŋk/: vòi voi
tusk /tʌsk/: ngà voi
ivory /ˈaɪvəri/: chất liệu ngà voi
like cho tôi đi
hello free fire cam
sai rồi
hay like cho toi nhe.
hello
helo bạn có y kien rat hay vi may cua toi bi loi nen ko the bo dau toi se like cho ban
Rất hay