
Danh Sách 850 Từ Cơ Bản Cần Phải Biết
come
đến, tới, lại, /kʌm/
get
nhận, có được /ɡet/
give
đưa, cho, trao /ɡɪv/
go
đi /ɡoʊ/
keep
giữ, giữ lại /kiːp/
let
để, để cho /let/
make
làm, tạo ra /meɪk/
put
đặt, đưa /pʊt/
seem
hình như, có vẻ /siːm/
take
lấy, nhận /teɪk/
be
là, có /bi/
do
làm, thực hiện /duː/
have
có /hæv/
say
nói, bảo /seɪ/
see
xem, thấy, hiểu /siː/
send
gửi, gởi /send/
may
tháng 5 /meɪ/
will
ý chí, di tặng lại /wɪl/
about
về, quanh /əˈbaʊt/
across
ngang, ngang sang bên kia /əˈkrɔːs/
after
sau, theo /ˈæftər/
against
vào, đối lập với /əˈɡenst/
among
giữa, ở giữa /əˈmʌŋ/
at
ở, đang /ət/
before
trước, trước mặt /bɪˈfɔːr/
between
giữa, ở giữa /bɪˈtwiːn/
by
bằng, qua /baɪ/
down
xuống /daʊn/
from
từ /frəm/
in
trong, vào /ɪn/
off
từ, khỏi /ɑːf/
on
trên, ở /ɑːn/
over
qua, hơn /ˈoʊvər/
through
qua, thông qua /θruː/
to
tới, đến /tuː/
under
bên dưới, dưới /ˈʌndər/
up
lên, lên trên /ʌp/
with
với /wɪθ/
as
cũng thế, cũng /æz/
for
cho, đối với, bởi vì /fɔːr/
of
của /əv/
till
tới khi, cho tới khi /tɪl/
than
(hơn) so với /ðæn/
a
một /eɪ/
the
dùng theo thành ngữ hoặc để xác định danh từ /ðə/
all
tất cả /ɔːl/
any
bất kỳ, chút nào /ˈeni/
every
mỗi, mọi /ˈevri/
no
không có, chẳng có /noʊ/
other
kia, khác ˈʌðər
some
một số, một bộ phận /səm/
such
như vậy, như thế /sʌtʃ/
that
cái ấy, cái kia /ðæt/
this
cái này /ðɪs/
I
tôi /aɪ/
he
nó, hắn ta /hi/
you
bạn /juː/
who
ai, (người) mà /huː/
she
nó, bả, cái /ʃi/
and
và, còn /ənd/
because
bởi vì /bɪˈkɔːz/
but
nhưng /bʌt/
or
hoặc, hay là /ɔːr/
if
nếu /ɪf/
though
tuy rằng, dẫu cho /ðoʊ/
while
trong khi, trong /waɪl/
how
bao nhiêu /haʊ/
when
khi, khi nào /wen/
where
ở đâu /wer/
why
tại sao /waɪ/
again
một lần nữa, lại /əˈɡen/
ever
từng, từ trước giờ, nhấn mạnh khi dùng so sánh nhất /ˈevər/
far
ở xa, xa /fɑːr/
forward
về phía trước, lên trước /ˈfɔːrwərd/
here
ở chỗ này, ở đây /hɪr/
near
quanh quất, bên cạnh /nɪr/
now
hiện nay, ngay bây giờ /naʊ/
out
ra ngoài /aʊt/
still
còn, vào lúc ấy /stɪl/
then
từ khi đó, thời điểm ấy /ðen/
there
nơi đó, chỗ đó /ðer/
together
với nhau, cùng nhau /təˈɡeðər/
well
tốt /wel/
almost
ngót nghét, gần như /ˈɔːlmoʊst/
enough
đủ, vừa /ɪˈnʌf/
even
đến cả, lại còn, /ˈiːvn/
not
không, không phải /nɑːt/
only
chỉ, chỉ là /ˈoʊnli/
quite
hoàn toàn, đúng là /kwaɪt/
so
như thế, như vậy /soʊ/
very
rất là /ˈveri/
tomorrow
ngày mai, mai /təˈmɔːroʊ/
yesterday
hôm qua, bữa qua /ˈjestərdeɪ/
north
hướng bắc, phương bắc /nɔːrθ/
south
hướng nam, phía nam /saʊθ/
east
hướng đông, đông /iːst/
west
hướng tây, phía tây /west/
please
xin vui lòng, làm ơn /pliːz/
yes
vâng, phải /jes/
account
quan niệm, hạch toán /əˈkaʊnt/
act
hành động, hành trạng /ækt/
addition
phụ thêm, phụ khuyết /əˈdɪʃn/
adjustment
điều chỉnh, sự điều chỉnh /əˈdʒʌstmənt/
advertisement
sự quảng cáo, quảng cáo /ˌædvərˈtaɪzmənt/
agreement
thỏa thuận, điều ước /əˈɡriːmənt/
air
không khí /er/
amount
lượng, khối lượng /əˈmaʊnt/
amusement
trò vui đùa, giải trí /əˈmjuːzmənt/
animal
con thú, động vật /ˈænɪml/
answer
trả lời, ứng đáp /ˈænsər/
apparatus
bộ máy, máy /ˌæpəˈrætəs/
approval
sự tán thành, tán thành /əˈpruːvl/
argument
sự biện luận, tham biến /ˈɑːrɡjumənt/
art
nghệ thuật, mỹ thuật /ɑːrt/
attack
công kích, tấn công /əˈtæk/
attempt
gắng, ra tay /əˈtempt/
attention
chú ý, tập trung /əˈtenʃn/
authority
căn cứ, thẩm quyền /əˈθɔːrəti/
back
lùi lại, về sau /bæk/
balance
cân đối, thăng bằng /ˈbæləns/
base
hít khói, dựa trên /beɪs/
behaviour
hành vi, cách cư xử /bɪˈheɪvjər/
belief
phúc âm, miệng tiếng thế gian /bɪˈliːf/
birth
sinh hạ, đẻ ra /bɜːrθ/
bit
cắn, đốt /bɪt/
bite
cắn, đốt /baɪt/
blood
bôi máu, quệt máu /blʌd/
blow
thổi, phung phí /bloʊ/
body
thân, xác /ˈbɑːdi/
brass
nhạc cụ bằng đồng /bræs/
bread
rắc vụn bánh mì /bred/
breath
thở, hơi thở /breθ/
brother
bào huynh, huynh đệ /ˈbrʌðər/
building
sự xây dựng, xây dựng /ˈbɪldɪŋ/
burn
đốt, đốt cháy /bɜːrn/
burst
nổ tung, vỡ tung /bɜːrst/
business
doanh nghiệp, kinh doanh /ˈbɪznəs/
butter
bơ /ˈbʌtər/
canvas
phân tích, nghiên cứu /ˈkænvəs/
care
sự chăm sóc, sự bảo quản /ker/
cause
khiến, làm cho /kɔːz/
chalk
đá phấn, chì vẽ màu /tʃɔːk/
chance
cơ hội, xác suất /tʃæns/
change
thay đổi, đổi /tʃeɪndʒ/
cloth
vải vóc, vải /klɔːθ/
coal
đốt thành than /koʊl/
colour
tô màu, sơn màu /ˈkʌlər/
comfort
thoải mái, sự thoải má /ˈkʌmfərt/
committee
ủy ban nhân dân /kəˈmɪti/
company
công ty /ˈkʌmpəni/
comparison
so sánh, đối chiếu /kəmˈpærɪsn/
competition
sự cạnh tranh /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/
condition
điều kiện, tình huống /kənˈdɪʃn/
connection
quan hệ, sự liên kết /kəˈnekʃn/
control
điều khiển, kiểm soát /kənˈtroʊl/
cook
chế biến, xào nấu /kʊk/ [sc_embed_player fileurl=”https://tienganhonline.co