
Từ điển tiếng Anh bằng hình
Có thể bạn quan tâm: 850 từ tiếng Anh cơ bản.
56 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Cảm Xúc Và Tính Cách Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/: Hơi lo lắng Arrogant /ˈærəɡənt/: Kiêu ngạo Ashamed /əˈʃeɪmd/: Xấu hổ Bewildered /bɪˈwɪldərd/: Rất bối rối Bored /bɔːrd/: Chán Appalled /əˈpɔːld/: Rất [Đọc tiếp]
60 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bóng Đá a draw /eɪ drɔː/: trận hòa a linesman /eɪ ˈlaɪnzmən/: trọng tài phụ attacking midfielder /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/: tiền vệ center spot [Đọc tiếp]
50 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trái Cây Watermelon /’wɔ:tə´melən/: Dưa hấu Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: Măng cụt langsat /ˈlɑːŋsɑːt/: trái bòn bon Pomelo /ˈpɑːməloʊ/: Bưởi Persimmon /pə´simən/: Trái hồng Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/: Quả mơ Jackfruit /’dʒæk,fru:t/: [Đọc tiếp]
Copyright © 2018 | TiengAnhOnline.Com