
18 Từ Vựng Chủ Đề Tình Trạng Hôn Nhân – Đám Cưới
- wedding ring /ˈwedɪŋ rɪŋ/: Nhẫn cưới
- wedding cake /ˈwedɪŋ keɪk/: Bánh cưới
- wedding dress /ˈwedɪŋ dres/: Váy cưới
- honeymoon /ˈhʌnimuːn/ : Trăng mật
- wedding anniversary /ˈwedɪŋ ænɪvɜːrsəri/: Kỉ niệm ngày cưới
- single /ˈsɪŋɡl/: Độc thân
- engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/: Đính hôn
- married /ˈmærid/: Có gia đình
- separated /ˈsepəreɪtɪd/: Ly thân
- divorced /dɪˈvɔːrst/: Ly hôn
- widow /ˈwɪdoʊ/: Quả phụ/người góa chồng
- widower /ˈwɪdoʊər/: Người góa vợ
- marriage /ˈmærɪdʒ/: Hôn nhân
- wedding /ˈwedɪŋ/: Đám cưới
- bride /braɪd/: Cô dâu
- bridegroom /ˈbraɪdɡruːm/: Chú rể
- best man /ˌbest ˈmæn/: Phù rể
- bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/: Phù dâu
Cùng tham khảo thêm bài chủ đề gia đình
ko hay