57 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Dịch Bệnh

57 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Dịch Bệnh

alarmist adj. /əˈlɑːrmɪst/: mang tính chất thổi phồng nguy hiểm
asymptomatic adj. /ˌeɪsɪmptəˈmætɪk/: không biểu hiện triệu chứng
conserve /kənˈsɜːrv/: sử dụng 1 cách tiết kiệm
contamination /kənˌtæmɪˈneɪʃn/: sự nhiễm bẩn
cough /kɔːf/: ho
covid-19: vi rút corona mới
crisis /ˈkraɪsɪs/: sự khủng hoảng
discard /dɪˈskɑːrd/: vứt bỏ, quăng
distance learning /ˌdɪstənsˈlɜːrnɪŋ/: việc học từ xa
elderly /ˈeldərli/: cao tuổi
epidemic /ˌepɪˈdemɪk/: dịch bệnh
face mask /feɪs mæsk/: khẩu trang
face shield /feɪs ʃiːld/: khiên che mặt
fake news /feɪk nuːz/: tin giả
fever /ˈfiːvər/: sốt
flatten the curve /ˈflætn ðəkɜːrv/: giảm tác động ồ ạt bất ngờ
gloves /ɡlʌvz/: găng tay
gown /ɡaʊn/: áo trùm toàn thân
intensive /ɪnˈtensɪv/: khoa hồi sức đặc biệt
Immunity /ɪˈmjuːnəti/: sự miễn dịch
Incubation /ˌɪŋkjuˈbeɪʃn/: sự ủ bệnh
Infection /ɪnˈfekʃn/: sự nhiễm bệnh, nhiễm trùng
Infectious disease /ɪnˈfekʃəs dɪˈziːz/: bệnh lây nhiễm
job security /dʒɑːb sɪˈkjʊrəti/: sự đảm bảo việc làm

lockdown /ˈlɑːkdaʊn/: sự phong tỏa

medical gloves /ˈmedɪkl ɡlʌvz/: bao tay y tế
N95 mask: khẩu trang N95
pandemic /pænˈdemɪk/: đại dịch
pathogen /ˈpæθədʒən/: tác nhân gây bệnh
personal protective gear /ˈpɜːrsənl prəˈtektɪv ɡɪr/: thiết bị bảo hộ cá nhân (gear = equipment)
play it safe /pleɪ ɪt seɪf/: chọn cách làm an toàn, phòng xa
prevention /prɪˈvenʃn/: sự phòng ngừa
quarantine /ˈkwɔːrəntiːn/: sự cách ly
respiratory /ˈrespərətɔːri/: thuộc hệ hô hấp
reuse/ˌriːˈjuːz/: tái sử dụng
risk /rɪsk/: nguy cơ
seasonal /ˈsiːzənl/: theo mùa
self-isolation /selfˌaɪsəˈleɪʃn/: sự tự cách ly
sensationalism /senˈseɪʃənəlɪzəm/: sự đăng tin giật gân
shortness of breath /ˈʃɔːrtnəs əv breθ/: sự khó thở
soap /səʊp/: xà phòng
stockpile /ˈstɑːkpaɪl/: tích trữ, mua dự trữ
supply chain /səˈplaɪ tʃeɪn/: chuỗi cung ứng
symptom /ˈsɪmptəm/: triệu chứng
vaccine /vækˈsiːn/: vắc-xin
victim /ˈvɪktɪm/: nạn nhân
vulnerable /ˈvʌlnərəbl/: dễ bị tấn công

Theo dõi comment!
Thông báo
guest

1 Bình luận
Mới nhất
Cũ nhất Nhiều bình chọn nhất!
Inline Feedbacks
View all comments
Quang Pham
Quang Pham
2 years ago

Cảm ơn các bạn đã tổng hợp những thuật ngữ COVD rất phổ biến, còn có hình minh họa làm mình rất dễ hiểu. Mình cũng tiện đây muốn chia sẻ một danh sách các thuật ngữ COVID-19 đa ngôn ngữ luôn chứ không chỉ có Anh-Việt, mình để link cho bạn nào muốn xem nhé https://www.freelensia.com/vi/blog/article/31.