11 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hệ Cơ Quan

11 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hệ Cơ Quan

Bài học này không phải về tên các bộ phận trong cơ thể mà là tên tiếng Anh của các hệ cơ quan trong cơ thể.

 circulatory /ˈsɜːrkjələtɔːri/: (thuộc) hệ tuần hoàn

 digestive /dɪˈdʒestɪv/: (thuộc) hệ tiêu hóa

endocrine /ˈendəkrɪn/: (thuộc) hệ nội tiết

 integumentary /ɪnˌtɛɡjəˈmɛn(t)əri/: (thuộc) hệ da bì

 lymphatic /lɪmˈfætɪk/: (thuộc) hệ bạch huyết

 muscular /ˈmʌskjələr/: (thuộc) hệ cơ

 nervous /ˈnɜːrvəs/: (thuộc) hệ thần kinh

 reproductive /ˌriːprəˈdʌktɪv/: (thuộc) hệ sinh dục

 respiratory /ˈrespərətɔːri/: (thuộc) hệ hô hấp

 skeletal /ˈskelətl/: (thuộc) hệ xương

 urinary /ˈjʊrɪneri/: (thuộc) hệ bài tiết

Theo dõi comment!
Thông báo
guest

0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments