12 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thực Vật Thủy Sinh

12 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thực Vật Thủy Sinh

12 Từ vựng chủ đề thực vật thủy sinh. Được TiengAnhOnline.Com biên soạn với hình ảnh minh họa thực tế và phát âm bản ngữ giúp các bạn tự học tiếng Anh tại nhà hiệu quả.

moss /mɔːs/: rêu

water hyacinth /ˈwɔːtə(r)ˈhaɪəsɪnθ/: lục bình

duckweeds /ˈdʌkwiːd/: bèo

buffalo nut /ˈbʌfəloʊ nʌt/: củ ấu

water chestnut /ˈwɔːtə(r)ˈtʃesnʌt/: củ năng

water spinach /ˈwɔːtə(r)ˈspɪnɪtʃ/: rau muống

water mimosa /ˈwɔːtə(r)mɪˈmoʊzə/: rau nhút

lotus /ˈloʊtəs/: hoa sen

water lily /ˈwɔːtə(r)ˈlɪli/: bông súng

algae /ˈældʒiː/: tảo

devil’s ivy /ˈdevlz’ˈaɪvi/: trầu bà

watercress /ˈwɔːtərkres/: xà lách xoong

62 Từ vựng tiếng Anh chủ đề rau củ quả

Theo dõi comment!
Thông báo
guest

0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments