18 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Ngày Lễ

18 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Ngày Lễ

Valentine’s Day /ˈvæləntaɪnz deɪ/: Ngày lễ tình nhân

Father’s Day /ˈfɑːðərz deɪ/: Ngày của ba

April Fools’ Day /’eiprəl’fu:ldei/ : Ngày nói dối

Christmas pudding /ˌkrɪsməs ˈpʊdɪŋ/: Bánh pudding giáng sinh

Christmas decorations /ˈkrɪsməsˌdekəˈreɪʃn/: Đồ trang trí giáng sinh

Christmas cake /ˈkrɪsməs keɪk/: Bánh giáng sinh

Christmas card /ˈkrɪsməs kɑːrd/: Thiệp giáng sinh

Birthday present /ˈbɜːθdeɪˈpreznt/: Quà sinh nhật

Birthday present /ˈbɜːθdeɪˈpreznt/: Quà sinh nhật

 Father Christmas /ˈfɑːðərˈkrɪsməs/: Ông già Noel

Children’s Day /ˈtʃɪldrənz deɪ/: Quốc tế thiếu nhi

Dien Bien Phu Victory Day /Dien Bien Phuˈvɪktəri deɪ/: Chiến thắng điện biên phủ

Vietnamese Women’s Day /viːˌetnəˈmiːz ˈwʊmən’z deɪ/: Ngày phụ nữ Việt Nam

Lim Festival /Limˈfestɪvl/: Hội Lim

Christmas Eve /ˈkrɪsməs iːv/: Đêm giáng sinh

Easter /ˈiːstər/: Lễ phục sinh

Saint Patrick’s Day /snt Patrick’s deɪ/: Ngày lễ thánh Patrick

Mother’s Day /ˈmʌðə(r)’z deɪ/: Ngày của mẹ

New Year’s Day /njuː jɪə(r)’z deɪ/: Ngày đầu năm mới

Theo dõi comment!
Thông báo
guest

4 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Nhiều bình chọn nhất!
Inline Feedbacks
View all comments
Vy
Vy
5 years ago

Tôi muốn hỏi có từ vựng cho trẻ nhỏ như abc không ?

Vy
Vy
5 years ago

I love it. Because i can understant what do you say and write in Vietnamese or English