
19 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trạng Thái, Mùi Vị Thức Ăn
Delicious /dɪˈlɪʃəs/: Ngon tuyệt, rất ngon

Hot /hɑːt/: Nóng, cay
disgusting /dɪsˈɡʌstɪŋ/: Gớm, kinh khủng
under-cooked/ˈʌndər kʊkt/: Chưa thật chín, tái
Sour /ˈsaʊər/: Chua
Stale /steɪl/: Ôi, thiu
Mild /maɪld/: Nhẹ ( mùi )
Poor /pɔːr/: Chất lượng kém
Spicy /ˈspaɪsi/: Cay
Bland /blænd/: Nhạt nhẽo
Tasty /ˈteɪsti/: Ngon, đầy hương vị
Salty /ˈsɔːlti/: Có muối, mặn
Sweet /swiːt/: Ngọt, có mùi thơm
Over-cooked /ˌəʊvəˈkʊkt/: Nấu quá lâu, nấu quá chín
Tough /tʌf/: Dai, khó cắt, khó nhai
Tender /ˈtendər/: Không dai, mềm
Mouldy /ˈmoʊldi/: Bị mốc, lên meo
Rotten /ˈrɑːtn/: Thối rửa, đã hỏng
Fresh /freʃ/: Tươi, tươi sống