
20 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Phụ Nữ
band-aid /ˈbænd eɪd/: băng dán cá nhân

blotting paper /ˈblɑːtɪŋ peɪpər/: giấy thấm dầu

breath spray /breθ spreɪ/: chai xịt thơm miệng

chewing gum /ˈtʃuːɪŋ ɡʌm/: kẹo cao su

comb /kəʊm/: lược

common medicines /ˈkɑːmənˈmedɪsnz/: các loại thuốc hay dùng

earphones /ˈɪrfəʊnz/: tai nghe

hair tie /her taɪ/: đồ buộc tóc

hairband /ˈherbænd/: băng đô

lipstick /ˈlɪpstɪk/: son môi

makeup kit /ˈmeɪk ʌp kɪt/: bộ trang điểm

mini perfume bottle /ˈmɪni pərˈfjuːmˈbɑːtl/: nước hoa mini

mirror /ˈmɪrər/: gương

paper tissue /ˈtɪʃuː peɪpər/: khăn giấy

power bank /ˈpaʊər bæŋk/: pin sạc dự phòng

purse /pɜːrs/: ví nữ

sanitary pad /ˈsænəteri pæd/: băng vệ sinh (hoặc sanitary napkin)

smartphone /ˈsmɑːrtfəʊn/: điện thoại thông minh

thermos /ˈθɜːrməs/: bình giữ nhiệt

wet wipe /ˈwet waɪp/: khăn giấy ướt

Bài mới: 65 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Mẹ Và Bé